Có 1 kết quả:
安之若素 ān zhī ruò sù ㄚㄋ ㄓ ㄖㄨㄛˋ ㄙㄨˋ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) bear hardship with equanimity
(2) regard wrongdoing with equanimity
(2) regard wrongdoing with equanimity
Bình luận 0
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0